Dictionary discharge

WebApr 10, 2024 · discharge in American English (verb dɪsˈtʃɑːrdʒ, noun ˈdɪstʃɑːrdʒ, dɪsˈtʃɑːrdʒ) (verb -charged, -charging) transitive verb 1. to relieve of a charge or load; unload to discharge a ship 2. to remove or send forth They discharged the cargo at New York 3. … Weba : to take away the job of (someone) : to end the employment of (someone) The company illegally discharged [= fired] several union organizers. We had to discharge several employees last week. b : to end the service of (someone) in a formal or official way. …

Discharged definition of discharged by Medical dictionary

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Stage-discharge correlation là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... WebDie Herkunft und Bedeutung von discharge wird von etymonline bereitgestellt, einem kostenlosen Etymologie-Wörterbuch für englische Wörter, Redewendungen und Idiome. how hypothermia works https://carsbehindbook.com

Discharge rate (evacuation) trong xây dựng nghĩa là gì?

WebThat which discharges or releases from an obligation, liability, penalty, etc., as a price of ransom, a legal document. A flowing or issuing out; emission; vent; evacuation; also, that which is discharged or emitted; as, a rapid discharge of water from the pipe. Webdischarge noun (SUBSTANCE) [ C or U ] the act of sending out waste liquid or gas: Thousands of fish were killed as a result of a discharge of poisonous chemicals from a nearby factory. [ C or U ] liquid matter that comes from a part of the body and is often infected: a vaginal discharge SMART Vocabulary: 관련된 단어 및 문구 discharge noun … Weba (1) : to dismiss from employment. had to discharge several employees last month. (2) : to release from service or duty. discharge a soldier. was discharged from the Navy. b. : to get rid of (something, such as a debt or obligation) by performing an appropriate action … how hypothalamus work

Discharge - definition of discharge by The Free Dictionary

Category:discharge - English-Spanish Dictionary - WordReference.com

Tags:Dictionary discharge

Dictionary discharge

Discharge - definition of discharge by The Free Dictionary

WebApr 12, 2024 · Definition of Global High Intensity Discharge (HID) Light Market. The Global High Intensity Discharge (HID) Light Market refers to the market for lighting products that use high-intensity ... Webdischargenoun[C, U](COME OUT) a situationin which a liquidor gascomes out of something emisja the discharge of carbondioxide dischargenoun[C, U](SUBSTANCE) a liquidor gasthat comes out of something wyciek, wydzielina (Translation of dischargefrom the Cambridge English–Polish Dictionary© Cambridge University Press)

Dictionary discharge

Did you know?

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Coefficient of discharge through orifice là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ... Webnoun Definition of discharge 1 as in firing a directed propelling of a missile by a firearm or artillery piece the thunderous discharge of the cannons Synonyms & Similar Words Relevance firing blasting bombardment barrage volley shot burst shower blitz hail …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Stage-discharge correlation là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các … Webdischarge vb /dɪsˈtʃɑːdʒ/ ( transitive) to release or allow to go ( transitive) to dismiss from or relieve of duty, office, employment, etc to fire or be fired, as a gun to pour forth or cause …

WebTrong xây dựng, "Discharge rate (evacuation)" nghĩa là tốc độ xả. "Discharge rate (evacuation)" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com Webdis·charge·able [dis-chÄ r-jə-bəl] adj. [dis-chÄ rj] n 1 a : the act of relieving of something that burdens or oppresses. : release. b : something that discharges or releases. ;esp. : a certification of or a document proving release or payment. 2 : the state of being discharged or released [a party seeking a total ]

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Stage-discharge relation là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính …

Webdis·charge (DC), ( dis'charj ), 1. That which is emitted or evacuated, as an excretion or a secretion. 2. The activation or firing of a neuron. Farlex Partner Medical Dictionary © Farlex 2012 discharge (dĭs-chärj′) v. 1. To emit a substance, as by excretion or secretion. 2. To release a patient from custody or care. 3. highflow leitlinieWebdischarge verb (ALLOW TO LEAVE) [ T ] to allow someone officially to leave somewhere, especially a hospital or a law court: Patients were discharged from the hospital because the beds were needed by other people. More than half of all prisoners discharged are … how hypothyroidism affects the bodyWeb1. a. To release, as from confinement, care, or duty: discharge a patient; discharge a soldier. b. To let go; empty out: a train discharging commuters. c. To pour forth; emit: a vent discharging steam. d. To shoot: discharge a pistol. 2. To remove from office or employment. See Synonyms at dismiss. 3. how hypothyroidism cause hyperprolactinemiaWebdischarge v. 1) to perform one's duties. 2) to dismiss someone from a job. 3) to pay one's debts or obligations. 4) in bankruptcy, to issue an order of the court that all debts (with certain statutory exceptions) are forgiven and need not be paid. Copyright © 1981-2005 … highflow kiotoweg 104 3047 bg rotterdamhigh flow kitchen faucet 2.2WebHospital Discharge Disposition (pg. 134) Measures for Processes of Care (Level 1, 2, and Pediatric TQIP Participants ONLY) Reporting Criterion: Report on patients with at least one injury in AIS head region, excluding patients with isolated scalp abrasion (s), scalp contusion (s), scalp laceration (s) and/or scalp avulsion (s). high flow kitchen faucet aeratorWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Coefficient of discharge through orifice là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và … high flow kit lml